Máy cán tôn là mắt xích quan trọng trong chuỗi gia công tấm—giúp tạo hình chính xác, tốc độ cao cho mái, vách, xà gồ, ống, nẹp… Bài viết này hệ thống đủ và đúng các nhóm máy theo nguyên lý, vật liệu, sản phẩm, truyền động và mức tự động hóa; kèm ưu/nhược, tiêu chí chọn mua, bảo trì – an toàn – xu hướng mới.

Tổng quan: Khái niệm và vai trò của máy cán tôn

Trước khi đi vào từng nhóm, bạn nên nắm khung tổng thể để chọn đúng ngay từ đầu. Máy cán tôn (roll forming machine) dùng dàn trục lô ép/định hình liên tục tấm kim loại thành biên dạng chuẩn. So với dập/ép đơn công, cán cuộn liên tục cho năng suất cao, độ lặp chính xác tốt, mép cắt đẹp và ít biến dạng đàn hồi.

  • Ứng dụng điển hình: tôn lợp (5–9 sóng, kliplock, seam), tôn vòm, vách ngăn, xà gồ C/Z/U, nẹp góc, diềm mái, ống gió, cửa cuốn, sóng ngói, sóng vuông.
  • Chuỗi thiết bị thường có: giá xả cuộn (decoiler) → cụm nắn phẳng → dàn trục cán nhiều pass → cụm cắt (thủy lực/servo) → bàn ra liệu → tủ điều khiển.

Phân loại theo nguyên lý gia công: cán nguội & cán nóng

Sự khác biệt về nhiệt độ gia công dẫn đến tính chất cơ lý và chi phí vận hành khác nhau.

Cán nguội (Cold Roll Forming)

Cán ở nhiệt độ phòng, biến dạng dần qua nhiều pass.

  • Ưu điểm: Độ chính xác hình học cao (biên dạng – chiều dài – độ song song); bề mặt đẹp; giữ cơ tính vật liệu tốt; phù hợp sản xuất hàng loạt mái/vách/xà gồ.
  • Nhược điểm: Đòi hỏi lực ép lớn khi cán tôn dày/độ bền cao; cần dàn trục nhiều pass → máy dài hơn.

Cán nóng (Hot Rolling/Pre-heated Forming)

Gia nhiệt làm mềm vật liệu trước khi cán.

  • Ưu điểm: Cán được tôn dày hoặc thép độ bền cao với lực ép nhỏ hơn; giảm nứt mép, gãy gân trên biên dạng phức tạp.
  • Nhược điểm: Chi phí năng lượng cao, yêu cầu an toàn nhiệt; độ chính xác bề mặt kém hơn cán nguội; có thể thay đổi tổ chức kim loại.

Kết luận nhanh: 90% ứng dụng tôn xây dựng dùng cán nguội; cán nóng thường dành cho tấm dày/đặc thù công nghiệp.

Phân loại theo vật liệu tấm: mạ kẽm, mạ màu, inox, nhôm

Mỗi vật liệu đòi hỏi thay đổi cấu hình trục cán – tốc độ – bôi trơn.

  • Tôn mạ kẽm (GI/GL): phổ biến nhất; cần trục cán bề mặt mịn, lực ép vừa đủ để không xước lớp mạ.
  • Tôn mạ màu (PPGI/PPGL): lưu ý dao cắt – con lăn có xử lý chống trầy; kiểm soát tốc độ/tải để không nứt sơn tại đỉnh sóng.
  • Inox: cứng, đàn hồi cao → số pass nhiều hơn, bôi trơn tốt; chọn thép chế tạo trục độ cứng cao.
  • Nhôm/hợp kim: mềm, dễ móp; cần gối đỡ trục ổn định, điều chỉnh áp tinh.

Phân loại theo sản phẩm/biên dạng: đúng nhu cầu – đúng máy

Chọn máy theo biên dạng giúp tối ưu pass – lực – chất lượng.

  • Máy cán tôn sóng (5/9 sóng, sóng vuông, sóng ngói): thị trường mái/vách; biên dạng tiêu chuẩn theo khu vực.
  • Máy tôn kliplock/seam: cho mái kín nước, kẹp ẩn; yêu cầu độ chính xác mép cao.
  • Máy tôn vòm/curving:cụm uốn cong sau cán; dùng cho mái vòm không xà gồ.
  • Máy xà gồ C/Z/U: thường tích hợp đột lỗ trước/giữa, cắt flying; yêu cầu độ thẳng, độ xoắn thấp.
  • Máy nẹp – diềm – phụ kiện: biên dạng nhỏ, độ mảnh; cần định vị phôi tốt tránh méo.
  • Máy ống/cửa cuốn/ống gió: cấu trúc trục – gá phôi khác biệt, ưu tiên mép nối – độ kín – chống rò.

Phân loại theo truyền động & cơ cấu lực: cơ khí, thủy lực, servo điện

Mức đầu tư, độ linh hoạt và độ chính xác phụ thuộc nhóm này.

Máy cán tôn cơ khí (truyền động bánh răng/xích)

Phù hợp mô hình vừa và nhỏ, ít đổi biên dạng.

  • Ưu: Giá đầu tư thấp, cấu tạo đơn giản, dễ bảo trì; linh kiện sẵn.
  • Nhược: Độ chính xác chiều dài/đồng tốc pass phụ thuộc cơ khí; đổi sản phẩm mất thời gian.

Máy cán tôn thủy lực (ép/cắt)

Dùng xy lanh cho cụm cắt, đột, uốn; dàn trục vẫn truyền động cơ khí.

  • Ưu: Lực lớn – cắt sạch, cán dày; bền bỉ trong môi trường công nghiệp.
  • Nhược: Bảo dưỡng dầu – phớt; có nguy cơ rò rỉ; chi phí vận hành cao hơn cơ khí thuần.

Máy servo/điện (đồng bộ hóa tốc độ, cắt flying servo)

Dành cho dây chuyền tự động – chính xác cao – thay khuôn nhanh.

  • Ưu: Tốc độ – gia tốc cao; cắt không dừng; chốt chiều dài ±0.5–1.0 mm; dễ tích hợp IoT/SCADA.
  • Nhược: Chi phí đầu tư cao; cần đội ngũ vận hành/IT cơ bản.

Phân loại theo mức tự động hóa: bán tự động đến full-line

Định hình rõ quy mô để tránh “dư thừa” hoặc “thiếu lực”.

  • Bán tự động: cắt dừng, nhập chiều dài, đếm tấm; thao tác thủ công nhiều.
  • Tự động một phần:flying cut hoặc đột lỗ tự động; cảm biến chống kẹt – báo lỗi.
  • Tự động toàn phần: decoiler có phanh/động lực, nắn phẳng servo, cán – đột – cắt liên tục, xếp chồng tự động, kết nối ERP/SCADA.

Cụm chức năng quan trọng: hiểu để chọn đúng tùy chọn

Một số cụm quyết định chất lượng – tốc độ – tính tiện dụng.

  • Decoiler: thụ động (phanh cơ) hoặc chủ động (motor) 3–10 tấn; có/không có ép đầu cuộn.
  • Nắn phẳng (leveler): 5/7/9 con lăn; càng nhiều con lăn, độ phẳng càng tốt cho tôn cứng/dày.
  • Dàn pass cán: thép SKD11/Cr12MoV tôi cứng; bề mặt mài/Cr phủ chống mòn – trầy lớp mạ.
  • Cắt theo biên dạng: cắt trên đỉnh sóng (đẹp mép trên) hoặc chân sóng (đẹp mép chân); chọn theo thẩm mỹ sản phẩm.
  • Đột lỗ/khắc mã: tích hợp trước/giữa; tối ưu cho xà gồ, ống gió, truy xuất lô sản xuất.

Ưu – nhược điểm theo nhóm máy (tóm tắt nhanh)

Giúp bạn so – chọn trong 1 phút.

  • Cán nguội: chính xác – bề mặt đẹp – chi phí hợp lý; hạn chế với tôn rất dày.
  • Cán nóng: “ăn” dày – biên dạng khó; tốn năng lượng, mặt kém mịn.
  • Cơ khí: rẻ – dễ sửa; giới hạn về tính linh hoạt – độ chuẩn chiều dài.
  • Thủy lực: lực lớn – cắt sạch; bảo trì dầu – phớt; chi phí vận hành hơn cơ khí.
  • Servo điện: nhanh – chính xác – tự động; đầu tư cao, cần nhân sự phù hợp.

Tiêu chí chọn máy cán tôn phù hợp nhất

Tránh mua “thừa tính năng – thiếu thực dụng”.

  1. Sản phẩm chính: sóng gì, dày bao nhiêu, khổ tôn, có đột lỗ/khắc mã không.
  2. Sản lượng – ca máy: tốc độ yêu cầu (m/phút), có cần cắt flying không.
  3. Độ chính xác: dung sai chiều dài, độ phẳng, méo – xoắn cho xà gồ.
  4. Vật liệu: GI/PPGI/GL/inox/nhôm; lớp mạ – lớp sơn – bán kính uốn tối thiểu.
  5. Ngân sách & ROI: tính chi phí sở hữu (TCO): điện – dầu – dao – bảo trì – linh kiện.
  6. Mức tự động hóa: nhân sự sẵn có; có cần xếp chồng tự động, báo cáo sản xuất.
  7. Dịch vụ hậu mãi: phụ tùng chuẩn hóa, thời gian đáp ứng, đào tạo, tài liệu kỹ thuật.

Ứng dụng theo ngành: chọn máy theo “đầu ra”

Mỗi ngành ưu tiên một tổ hợp cấu hình khác nhau.

  • Xây dựng – mái/vách: tôn sóng, kliplock, seam; ưu tiên bề mặt đẹp – năng suất.
  • Kết cấu thép – kho xưởng: xà gồ C/Z/U; cần độ thẳng – độ xoắn thấp – đột lỗ chính xác.
  • Cơ điện – HVAC: ống gió, nẹp, máng cáp; yêu cầu kín khít – mép sạch – dung sai lắp ghép.
  • Gia dụng – nội thất: inox/mạ màu; chú trọng chống trầy – độ bóng – hình học tinh.
  • Ô tô – tàu – container: tấm dày/độ bền cao; cân nhắc cán nóng/servo – đột dập nặng.

Bảo trì – bảo dưỡng: kéo dài tuổi thọ, giữ chuẩn chất lượng

Một dây chuyền tốt sẽ giảm dừng máy và phế phẩm đáng kể nếu được chăm đúng cách.

  • Lịch bảo trì định kỳ: kiểm tra độ rơ gối đỡ, đồng trục pass, puli/xích/bánh răng, cảm biến.
  • Bôi trơn – vệ sinh: dầu mỡ đúng chủng; vệ sinh lớp phoi, bụi mạ/sơn để tránh xước bề mặt.
  • Dao cắt – con lăn: mài/lapping theo chu kỳ; thay dao khi bavia tăng – mép sờn.
  • Căn pass – set up: lưu “công thức” pass cho từng biên dạng để đổi mã nhanh – lặp chuẩn.
  • Đào tạo vận hành: kỹ năng căn chỉnh, xử lý kẹt phôi, đọc lỗi màn HMI/PLC.

An toàn lao động: không thỏa hiệp

Máy cán tôn có nhiều cơ cấu quay – cắt – thủy lực; tuân thủ an toàn là bắt buộc.

  • PPE: găng tay chống cắt, kính, giày, bịt tai; cấm găng dày dính dầu gần trục quay.
  • Che chắn – công tắc dừng khẩn: đầy đủ tại khu vực trục, dao, decoiler.
  • Quy trình khóa – treo (LOTO): trước khi bảo trì; xả áp thủy lực – ngắt điện.
  • Khu vực gọn – khô: tránh trượt ngã, kẹt phôi; lối thoát hiểm thông thoáng.
  • Đào tạo – diễn tập: xử lý sự cố, cháy nổ, rò dầu, đứt xích.

Xu hướng mới: thông minh – nhanh – xanh

Đầu tư hôm nay nên tính đến vòng đời 5–10 năm.

  • Servo & số hóa: đồng bộ tốc độ pass, cắt flying servo, truy xuất lệnh sản xuất, báo cáo OEE.
  • Thay khuôn nhanh (quick-change): giảm thời gian set up khi đổi biên dạng; tăng OEE.
  • Hệ thống đo inline: cảm biến chiều dài, camera mép, cân băng; phản hồi tức thì để tự chỉnh.
  • Tiết kiệm năng lượng: biến tần, standby thông minh, bôi trơn tối ưu.
  • Vật liệu mới: thép cường độ cao, phủ đặc biệt; yêu cầu trục cán vật liệu tốt – xử lý bề mặt cao cấp.

Bảng gợi ý chọn máy theo nhu cầu (tóm tắt)

Giúp chốt nhanh cấu hình “đủ dùng – hiệu quả”.

  • Tôn mái/vách (PPGI/GI, 0.25–0.55 mm): cán nguội, truyền động cơ khí/servo; cắt thủy lực/flying; chú trọng bề mặt.
  • Xà gồ C/Z (GI, 1.2–2.5 mm+): cán nguội, đột lỗ tích hợp, flying cut servo, leveler tốt, khung máy cứng.
  • Inox/nhôm mỏng: nhiều pass, bôi trơn tốt, con lăn cứng/bề mặt mịn; cắt sạch mép.
  • Sản lượng cao – đổi mã nhiều: servo đồng bộ, quick-change, HMI recipe, xếp chồng tự động.
  • Ngân sách hạn chế – đơn mã: cơ khí, cắt dừng; tập trung chất lượng trục – dao – leveler.

Kết luận: “Đúng nhu cầu – đúng công nghệ – đúng thời điểm”

Câu hỏi “máy cán tôn có mấy loại” thực chất là câu chuyện phân loại theo mục đích. Ở góc độ thực dụng, bạn chỉ cần xác định (1) sản phẩm mục tiêu, (2) vật liệu & sản lượng, (3) mức tự động hóa & ngân sách—từ đó khóa lại 1–2 cấu hình tối ưu ROI. Đầu tư đúng máy sẽ mang lại biên dạng chuẩn, năng suất cao, chi phí đơn vị thấp và lợi thế cạnh tranh bền vững cho nhà xưởng của bạn.