Diễn đàn hỏi đáp

Tạo bài viết

Tổng hợp từ vựng tiếng anh của ngành kế toán cần nắm vững

vokimvan2711 đã tạo 08:52 19-07-2022 387 lượt xem 0 bình luận

A

Accountant: Kế toán

Accrued expense: Chi phí phải trả

Accumulated: Lũy kế

Advances to employees: Tạm ứng

Assets: Tài sản

Accounting major: Ngành kế toán

 

B

Balance sheet: Bảng cân đối kế toán

Bookkeeper: người lập báo cáo

 

C

Capital construction: xây dựng cơ bản

Cost: Chi phí

Cash: tiền mặt

Cash at bank: tiền gửi ngân hàng

Cash in hand: tiền mặt tại quỹ

Cash in transit: tiền đang chuyển

Check and take over: nghiệm thu

Construction in progress: Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

Cost of goods sold: Giá vốn bán hàng

Currents assets: tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn

Current portion of long-term liabilities: Nợ dài hạn đến hạn trả

Credit account: Tài khoản ghi nợ

 

D

Deferred expense: Chi phí chờ kết chuyển

Deferred revenue: Người mua trả tiền trước

Depreciation of intangible fixed assets: Hao mòn lũy kế tài sản cố định vô hình

Depreciation of leased fixed assets: Hao mòn lũy kế tài sản cố định thuê tài chính

Draft: Hối chiếu

 

E

Equity and funds: Vốn và quỹ

Exchange rate differences: Chênh lệch tỷ giá

Expense mandate: Ủy nhiệm chi

Expense for financial activities: Chi phí hoạt động tài chính

Extraordinary expense: Chi phí bất thường

Extraordinary income: Thu nhập bất thường

Extraordinary profit: Lợi nhuận bất thường

 

F

Figures in: millions VND: Đơn vị tính: triệu đồng

Financial ratios: Chỉ số tài chính trong ngành kế toán

Financial: Tài chính

Finished goods: Thành phẩm tồn kho

Fixed asset cost: Nguyên giá tài sản cố định hữu hình

Fixed assets: Tài sản cố định

 

G

General and administrative expenses: Chi phí quản lý doanh nghiệp

Goods in transit for sale: Hàng gửi đi bán

Gross profit: Lợi nhuận tổng

Gross revenue: Doanh thu tổng

 

I

Income from financial activities: Thu nhập hoạt động tài chính

Instruments and tools: Công cụ, dụng cụ trong kho

Intangible fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định vô hình

Intangible fixed assets: Tài sản cố định vô hình

Intra-company payables: Phải trả các đơn vị nội bộ

Inventory: Hàng tồn kho

Investment and development fund: Quỹ đầu tư phát triển

Itemize: Mở tiểu khoản

Incoming and spending: Báo cáo thu và chi

 

L

Leverage: Đòn bẩy tài chính

Leased fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính

Leased fixed asset: Tài sản cố định thuê tài chính

Liabilities: Nợ phải trả

Long-term borrowings: Vay dài hạn

Long-term financial assets: Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

Long-term liabilities: Nợ dài hạn

Long-term mortgages: Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn

Long-term security investments: Đầu tư chứng khoán dài hạn

 

M

Merchandise inventory: Hàng hóa tồn kho

 

N

Net profit: Lợi nhuận thuần

Net revenue: Doanh thu thuần

Non-business expenditure source: Nguồn kinh phí sự nghiệp

Non-business expenditure: Chi sự nghiệp

Non-current assets: Tài sản cố định và đầu tư dài hạn

 

O

Operating profit: Lợi nhuận từ hoạt động sản xuất kinh doanh

Other current assets: Tài sản lưu động khác

Other funds: Nguồn kinh phí, quỹ khác

Other long-term liabilities: Nợ dài hạn khác

Other payables: Nợ khác

Other receivables: Các khoản phải thu khác

Other short-term investments: Đầu tư ngắn hạn khác

Owners equity: Nguồn vốn chủ sở hữu

Overdraft: Thấu chi/rút quá nhiều tiền

Officer: nhân viên

 

P

Payables to employees: Phải trả công nhân viên

Prepaid expenses: Chi phí trả trước

Profit before taxes: Lợi nhuận trước thuế

Profit from financial activities: Lợi nhuận từ hoạt động tài chính

Provision for devaluation of stocks: Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

Purchased goods in transit: Hàng mua đang đi trên đường

 

R

Raw materials: Nguyên liệu, vật liệu tồn kho

Receivables: Các khoản phải thu

Receivables from customers: Phải thu của khách hàng

Reconciliation: Đối chiếu

Reserve fund: Quỹ dự trữ

Retained earnings: Lợi nhuận chưa phân phối

Revenue deductions: Các khoản giảm trừ

 

S

Sales expense: CHi phí bán hàng

Sales rebates: Giảm giá bán hàng

Sales returns: Hàng bán bị trả lại

Short-term borrowings: Vay ngắn hạn

Short-term investments: Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

Short-term liabilities: Nợ ngắn hạn

Short-term mortgages, collateral, deposits: Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn

Short-term security investments: Đầu tư chứng khoán ngắn hạn

Stockholders equity: Nguồn vốn kinh doanh

Surplus of assets awaiting resolution: Tài sản thừa chờ xử lý

 

T

Tangible fixed assets: Tài sản cố định hữu hình

Taxes and other payables to the state budget: Thuế và các khoản phải nộp nhà nước

Total assets: tổng tài sản

Total liabilities and owner’s equity: Tổng cộng nguồn vốn

Trade creditors: Phải trả cho người bán

Treasury stock: Cổ phiếu quỹ

Bình luận

Để bình luận, bạn cần đăng nhập bằng tài khoản VACPA Forum.

Đăng nhập