Diễn đàn hỏi đáp
Tạo bài viếtTừ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế giúp bạn tự tin hơn trong công việc ! Siêu cần thiết !
Số thứ tự | Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Accept an offer | Chấp nhận, đồng ý với lời đề nghị, đề xuất |
2 | At stake | Đang lâm nguy |
3 | Back down (from something) | Thoái lui |
4 | Back out (of something) | Nuốt lời, không thực hiện thỏa thuận |
5 | Ball is in (someone’s) court | Trách nhiệm thuộc về… |
6 | Beat around the bush | Nói vòng vo |
7 | Cut to the chase | Đi thẳng vào vấn đề |
8 | Bog down | Tiến triển chậm, không mấy tiến triển |
9 | Bone of contention | Chủ đề, nguyên nhân của cuộc tranh luận |
10 | Break down | Thất bại, ngừng hoạt động |
11 | Close a deal | Đạt được thỏa thuận |
12 | Close ranks | Sát cánh, liên kết |
13 | Come down in price | Hạ giá |
14 | Come in high | Đưa giá quá cao |
15 | Come in low | Chào giá thấp |
16 | Come to terms | Đạt được thỏa thuận |
17 | Cut a deal | Chốt hợp đồng |
18 | Drive a hard bargain | Mặc cả, kì kèo mãi |
19 | Fifty-fifty | 50-50, ngang nhau |
20 | Gentleman’s agreement | Thỏa thuận bằng miệng (dựa trên sự tin tưởng lẫn nhau) |