Diễn đàn hỏi đáp

Tạo bài viết

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thuế cực kỳ cần thiết !!!

vokimvan2711 đã tạo 09:03 19-07-2022 542 lượt xem 0 bình luận

Tax (Thuế), Tax abatement (Sự khấu trừ thuế), Tax allowance (Trợ cấp thuế), Tax authorities (Hợp đồng thuế),…

STT     Từ vựng tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Assessment period kỳ tính thuế
2 Authorize người ủy quyền
3 Capital transfer tax thuế chuyển nhượng vốn
4 Company income tax thuế thu nhập doanh nghiệp
5 Declare khai báo thuế
6 Direct tax thuế trực thu
7 Director general tổng cục trưởng
8 E – file hồ sơ khai thuế bằng điện tử
9 Examine kiểm tra thuế
10 Excess profits tax thuế siêu lợi nhuận
11 Export/Import tax thuế xuất, nhập khẩu
12 Filing of return việc khai, nộp hồ sơ, tờ khai thuế
13 Form mẫu đơn khai thuế
14 Imposea tax ấn định thuế
15 Income tax thuế thu nhập
16 Indirect tax thuế gián thu
17 Input sales tax thuế giá trị gia tăng đầu vào
18 Inspector thanh tra viên
19 License tax thuế môn bài
20 Official chuyên viên
21 Output sales tax thuế giá trị gia tăng đầu ra
22 Personal income tax thuế thu nhập cá nhân
23 Refund of tax thủ tục hoàn thuế
24 Register of tax sổ thuế
25 Registrate đăng ký thuế
26 Registration tax thuế trước bạ
27 Tax thuế
28 Tax abatement sự khấu trừ thuế
29 Tax allowance trợ cấp thuế
30 Tax authorities hội đồng thuế
31 Tax avoidance trốn thuế
32 Tax computation việc tính thuế
33 Tax cut giảm thuế
34 Tax department cục thuế
35 Tax derectorate tổng cục thuế
36 Tax dispute các tranh chấp về thuế
37 Tax evasion sự trốn thuế
38 Tax fraud gian lận thuế
39 Tax incentives ưu đãi thuế
40 Tax liability nghĩa vụ thuế
41 Tax offset bù trừ thuế
42 Tax penalty tiền phạt thuế
43 Tax policy chính sách thuế
44 Tax preparer người giúp khai thuế
45 Tax rate thuế suất
46 Tax year năm tính thuế
47 Taxable chịu thuế
48 Taxpayer người nộp thuế
49 Term kỳ hạn thuế
50 Value added tax thuế giá trị gia tăng

Bình luận

Để bình luận, bạn cần đăng nhập bằng tài khoản VACPA Forum.

Đăng nhập