Diễn đàn hỏi đáp
Tạo bài viếtTổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thuế cực kỳ cần thiết !!!
Tax (Thuế), Tax abatement (Sự khấu trừ thuế), Tax allowance (Trợ cấp thuế), Tax authorities (Hợp đồng thuế),…
STT | Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Assessment period | kỳ tính thuế |
2 | Authorize | người ủy quyền |
3 | Capital transfer tax | thuế chuyển nhượng vốn |
4 | Company income tax | thuế thu nhập doanh nghiệp |
5 | Declare | khai báo thuế |
6 | Direct tax | thuế trực thu |
7 | Director general | tổng cục trưởng |
8 | E – file | hồ sơ khai thuế bằng điện tử |
9 | Examine | kiểm tra thuế |
10 | Excess profits tax | thuế siêu lợi nhuận |
11 | Export/Import tax | thuế xuất, nhập khẩu |
12 | Filing of return | việc khai, nộp hồ sơ, tờ khai thuế |
13 | Form | mẫu đơn khai thuế |
14 | Imposea tax | ấn định thuế |
15 | Income tax | thuế thu nhập |
16 | Indirect tax | thuế gián thu |
17 | Input sales tax | thuế giá trị gia tăng đầu vào |
18 | Inspector | thanh tra viên |
19 | License tax | thuế môn bài |
20 | Official | chuyên viên |
21 | Output sales tax | thuế giá trị gia tăng đầu ra |
22 | Personal income tax | thuế thu nhập cá nhân |
23 | Refund of tax | thủ tục hoàn thuế |
24 | Register of tax | sổ thuế |
25 | Registrate | đăng ký thuế |
26 | Registration tax | thuế trước bạ |
27 | Tax | thuế |
28 | Tax abatement | sự khấu trừ thuế |
29 | Tax allowance | trợ cấp thuế |
30 | Tax authorities | hội đồng thuế |
31 | Tax avoidance | trốn thuế |
32 | Tax computation | việc tính thuế |
33 | Tax cut | giảm thuế |
34 | Tax department | cục thuế |
35 | Tax derectorate | tổng cục thuế |
36 | Tax dispute | các tranh chấp về thuế |
37 | Tax evasion | sự trốn thuế |
38 | Tax fraud | gian lận thuế |
39 | Tax incentives | ưu đãi thuế |
40 | Tax liability | nghĩa vụ thuế |
41 | Tax offset | bù trừ thuế |
42 | Tax penalty | tiền phạt thuế |
43 | Tax policy | chính sách thuế |
44 | Tax preparer | người giúp khai thuế |
45 | Tax rate | thuế suất |
46 | Tax year | năm tính thuế |
47 | Taxable | chịu thuế |
48 | Taxpayer | người nộp thuế |
49 | Term | kỳ hạn thuế |
50 | Value added tax | thuế giá trị gia tăng |